Việt
nhân kết tinh
mầm kết tinh
Anh
initial nucleus
seed crystal
Đức
Kristallisationskeim
Kristallisationskeim /m/CNSX/
[EN] initial nucleus, seed crystal
[VI] nhân kết tinh, mầm kết tinh
Kristallisationskeim /m/NH_ĐỘNG/
[EN] initial nucleus
[VI] nhân kết tinh