Việt
mầm tinh thể
tâm kết tinh
tinh thể nhỏ
vi tinh thể
tâm mầm
mầm kết tinh
tinh thể gây mầm
mầm tinh thể.
Anh
crystal nucleus
crystallon
crystallite
grain of crystal
nucleator
seed crystal
crystalline nucleus
Đức
Kristallit
Impfkristall
Impfkristall /m -s, -e/
tinh thể gây mầm, mầm tinh thể.
Kristallit /[auch: ...lit], der; -s, -e/
vi tinh thể; mầm tinh thể;
tâm mầm, mầm tinh thể
mầm tinh thể, mầm kết tinh
crystallite /hóa học & vật liệu/
mầm tinh thể, tâm kết tinh
tinh thể nhỏ, vi tinh thể, mầm tinh thể