TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crystallite

mầm tinh thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh thể hạt nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi tinh thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crystallite

 crystallite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microcrystal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microcrystalline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crystallite

mầm tinh thể

 crystallite /hóa học & vật liệu/

mầm tinh thể

 crystallite /điện lạnh/

tinh thể hạt nhỏ

 crystallite

tinh thể hạt nhỏ

 crystallite, microcrystal, microcrystalline

vi tinh thể