TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kristallit

vi tinh thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mầm tinh thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kristallit

critallite

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

grain

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

crystallite

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

kristallit

Kristallit

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

korn

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kristallit /[auch: ...lit], der; -s, -e/

vi tinh thể; mầm tinh thể;

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kristallit

critallite; grain

Kristallit,korn

crystallite