Việt
gieo
vãi
gieo hạt
hạt giống
diện tích gieo trông
mầm non
mầm
Đức
Saat
Saat /f =, -en/
1. [sự] gieo, vãi, gieo hạt; 2. hạt giống; 3. diện tích gieo trông; 4. mầm non, mầm;