Việt
Gieo hạt
gieo
xuöng giống
thụ tinh.
vãi
hạt giống
diện tích gieo trông
mầm non
mầm
Anh
Seeded area
seeding
Đức
besäen
Aussaat-
Saat-
besaen
saen
aussäen
besamen
Besamung
Saat
Pháp
Semis
ein Beet mit Sommerblumen besäen
gieo hạt hoa hướng dưcmg trên một luống đất
das Feld ist dicht besät
cánh đồng được gieo hạt khá dày.
maschinell säen
gieo bằng máy
sie wollen Zwietracht zwischen uns säen
CÔ ta muốn gieo mầm mống bát hòa giữa chúng ta
wie gesät (emotional)
nhiều vô số
dünn gesät sein (emotional)
rất tiếc là chỉ có chút ít.
besamen /vt/
gieo, gieo hạt; gieo hạt; làm thụ thai, thụ tinh;
Besamung /í =, -en/
sự] gieo hạt, thụ tinh.
Saat /f =, -en/
1. [sự] gieo, vãi, gieo hạt; 2. hạt giống; 3. diện tích gieo trông; 4. mầm non, mầm;
besaen /(sw. V.; hat)/
gieo hạt;
gieo hạt hoa hướng dưcmg trên một luống đất : ein Beet mit Sommerblumen besäen cánh đồng được gieo hạt khá dày. : das Feld ist dicht besät
saen /[’ze:an] (sw. V.; hat)/
gieo hạt; gieo (lúa);
gieo bằng máy : maschinell säen CÔ ta muốn gieo mầm mống bát hòa giữa chúng ta : sie wollen Zwietracht zwischen uns säen nhiều vô số : wie gesät (emotional) rất tiếc là chỉ có chút ít. : dünn gesät sein (emotional)
aussäen /(sw. V.; hat)/
gieo hạt; xuöng giống;
seeding /xây dựng/
gieo hạt
besäen vt; Aussaat- (a), Saat- (a); diện tích gieo hạt Saatfläche f; sự gieo hạt Aussaat f, Saat f; vụ gieo hạt Aussaatkampagne f
[EN] Seeded area
[VI] Gieo hạt [sự; chỗ]
[FR] Semis
[VI] Công việc trồng cây (cỏ) bằng cách gieo hạt. Chỗ để gieo hạt.