TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saen

gieo hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
säen

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

saen

saen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
säen

säen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maschinell säen

gieo bằng máy

sie wollen Zwietracht zwischen uns säen

CÔ ta muốn gieo mầm mống bát hòa giữa chúng ta

wie gesät (emotional)

nhiều vô số

dünn gesät sein (emotional)

rất tiếc là chỉ có chút ít.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

säen /vt/

gieo, vãi; *

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saen /[’ze:an] (sw. V.; hat)/

gieo hạt; gieo (lúa);

maschinell säen : gieo bằng máy sie wollen Zwietracht zwischen uns säen : CÔ ta muốn gieo mầm mống bát hòa giữa chúng ta wie gesät (emotional) : nhiều vô số dünn gesät sein (emotional) : rất tiếc là chỉ có chút ít.