TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besaen

gieo hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải khắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
besäen

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải rác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

besaen

besaen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
besäen

besäen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Beet mit Sommerblumen besäen

gieo hạt hoa hướng dưcmg trên một luống đất

das Feld ist dicht besät

cánh đồng được gieo hạt khá dày.

der Platz ist besät mit/von weggeworfenem Papier

giấy vụn rải đầy trên quảng trường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besäen /vt/

1. gieo, gieo trồng; 2. rải khắp, rắc đầy, rải rác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besaen /(sw. V.; hat)/

gieo hạt;

ein Beet mit Sommerblumen besäen : gieo hạt hoa hướng dưcmg trên một luống đất das Feld ist dicht besät : cánh đồng được gieo hạt khá dày.

besaen /(sw. V.; hat)/

rải khắp; rải rắc; rắc đầy (verstreuen);

der Platz ist besät mit/von weggeworfenem Papier : giấy vụn rải đầy trên quảng trường.