besaen /(sw. V.; hat)/
gieo hạt;
ein Beet mit Sommerblumen besäen : gieo hạt hoa hướng dưcmg trên một luống đất das Feld ist dicht besät : cánh đồng được gieo hạt khá dày.
besaen /(sw. V.; hat)/
rải khắp;
rải rắc;
rắc đầy (verstreuen);
der Platz ist besät mit/von weggeworfenem Papier : giấy vụn rải đầy trên quảng trường.