TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besamung

gieo hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụ tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thụ thai nhân tạo Be sa mungs sta ti on

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

besamung

insemination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

besamung

Besamung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spermainfusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

besamung

insémination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en place

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besamung,Spermainfusion /SCIENCE/

[DE] Besamung; Spermainfusion

[EN] insemination

[FR] insémination; mise en place

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besamung /die; -, -en/

sự thụ thai nhân tạo (künstliche Befruchtung) Be sa mungs sta ti on;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besamung /í =, -en/

sự] gieo hạt, thụ tinh.