Saat /[za:t], die; -, -en/
(o PI ) sự gieo hạt;
Saat /[za:t], die; -, -en/
(PL selten) hạt giống (để gieo);
Saat /[za:t], die; -, -en/
(Pl selten) (Fachspr ) cây con để cấy;
Saat /[za:t], die; -, -en/
mầm;
chồi;
die Saat ist aufgegangen : chồi non đã mọc lên die Saat der Gewalt war auf gegangen : mầm mống bạo lực dã trỗi lên.