Việt
vãi
rải
rắc
gieo
sự rò
sự thoát
sự hao hụt
sự mắt mát.
Đức
Streuung
Streuung /f =, -en/
1. [sự] vãi, rải, rắc, gieo; 2. (điện) sự rò, sự thoát, sự hao hụt, sự mắt mát.