Việt
sự bắt đầu
sự khởi đầu
mang hay mặc ở trên người
không cởi ra
không tháo ra
Đức
Anbe
seit Anbeginn der Welt
từ thời khai thiên lập địa.
Anbe /ginn, der; -[e]s (geh.)/
sự bắt đầu; sự khởi đầu (Beginn, Anfang);
seit Anbeginn der Welt : từ thời khai thiên lập địa.
anbe /hal ten (st. V.; hat) (ugs.)/
mang hay mặc ở trên người; không cởi ra; không tháo ra;