TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ontogenetisch

sự phát triển cá thể

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển cá thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ontogenetisch

ontogenetic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

ontogenetisch

ontogenetisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ontogenetisch /(Adj.) (Biol.)/

(thuộc) sự phát sinh; phát triển cá thể;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ontogenetisch

[DE] ontogenetisch

[EN] ontogenetic

[VI] (thuộc) sự phát triển cá thể

ontogenetisch

[DE] ontogenetisch

[EN] ontogenetic

[VI] sự phát triển cá thể