sự phát triển cá thể
[DE] Ontogenese
[EN] ontogenesis
[VI] sự phát triển cá thể
sự phát triển cá thể
[DE] ontogenetisch
[EN] ontogenetic
[VI] (thuộc) sự phát triển cá thể
sự phát triển cá thể
[DE] Ontogenese
[EN] ontogenesis
[VI] sự phát triển cá thể ((cũng ontogeny))
sự phát triển cá thể
[DE] ontogenetisch
[EN] ontogenetic
[VI] sự phát triển cá thể