Việt
sự phát triển cá thể
sự phát sinh cá thể
Bản năng
Anh
ontogenesis
ontogeny
Đức
Ontogenese
Ontogenie
Entwicklungsgeschichte
Pháp
ontogénie
ontogenèse
ontogenesis,ontogeny
[DE] Ontogenie
[EN] ontogenesis, ontogeny
[FR] Ontogénie
[VI] Bản năng
ontogenesis,ontogeny /SCIENCE/
[DE] Entwicklungsgeschichte; Ontogenese; Ontogenie
[EN] ontogenesis; ontogeny
[FR] ontogenèse; ontogénie
[DE] Ontogenese
[EN] ontogenesis
[VI] sự phát triển cá thể
[VI] sự phát triển cá thể ((cũng ontogeny))