TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ontogenèse

ontogenesis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ontogeny

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ontogenèse

Entwicklungsgeschichte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ontogenese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ontogenie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ontogenèse

ontogenèse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ontogénie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ontogenèse,ontogénie /SCIENCE/

[DE] Entwicklungsgeschichte; Ontogenese; Ontogenie

[EN] ontogenesis; ontogeny

[FR] ontogenèse; ontogénie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ontogenèse,ontogénie

ontogenèse lôtOjanez] hay ontogénie [õt03eni] n. f. 5INH Khoa học nghiên cứu sụ tăng truởng và phát triển của các cá thể (từ khi con là trứng cho đến khi tuổi truởng thành); khoa cá thể phát sinh.