TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachsuchen

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tim kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachsuchen

nachsuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe überall nach gesucht, aber kein Bild gefunden

tôi đã tìm kiếm khắp nơi nhưng không thấy một bức ảnh nào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entlassung nachsuchen

xin từ chúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachsuchen /(sw. V.; hat)/

tìm kiếm tích cực (nachsehen);

ich habe überall nach gesucht, aber kein Bild gefunden : tôi đã tìm kiếm khắp nơi nhưng không thấy một bức ảnh nào.

nachsuchen /(sw. V.; hat)/

(geh ) thỉnh cầu; yêu cầu; xin [um + Akk : điều gì, vật gì];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachsuchen /vt, vi/

1. tim kiếm, tìm tòi, nhận xét, nhận định, nhìn nhận, nhận thấy, xét tháy, nhìn thấy; 2. (um A) yêu cầu, nài xin, xin; um Entlassung nachsuchen xin từ chúc.