Việt
tim kiếm
tìm tòi
nhận xét
nhận định
nhìn nhận
nhận thấy
xét tháy
nhìn thấy
yêu cầu
nài xin
xin
Đức
nachsuchen
Entlassung nachsuchen
xin từ chúc.
nachsuchen /vt, vi/
1. tim kiếm, tìm tòi, nhận xét, nhận định, nhìn nhận, nhận thấy, xét tháy, nhìn thấy; 2. (um A) yêu cầu, nài xin, xin; um Entlassung nachsuchen xin từ chúc.