Việt
tích lại
tụ lại
tích lũy
tích tụ
tập trung
đê
kè
đập
sự tích lại
sự tụ lại
sự ứ đọng
Đức
Anstauung
Anstauung /die; -, -en/
sự tích lại; sự tụ lại; sự ứ đọng;
Anstauung /f =, -en/
1. [sự] tích lại, tụ lại, tích lũy, tích tụ, tập trung; 2. đê, kè, đập; nưỏc dâng, nưóc dềnh, sự dâng nưdc.