Việt
đựng trong hộp thuốc
làm kết nang
làm kết bao
tra hộp
bỏ hộp
đóng kín
gói gọn
tụ lại
gom chặt
đóng chặt
sông tách biệt
không giao thiệp với ai
sô'ng ẩn dật
Anh
encapsule
Đức
abkapseln
abkapseln /(sw. V.; hat)/
đựng trong hộp thuốc; đóng kín; gói gọn;
tụ lại; gom chặt; đóng chặt;
sông tách biệt; không giao thiệp với ai; sô' ng ẩn dật;
abkapseln /vt/
đựng trong hộp thuốc, (y) tra hộp, bỏ hộp;
abkapseln /vt/S_PHỦ/
[EN] encapsule
[VI] làm kết nang, làm kết bao