TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gói gọn

đựng trong hộp thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gói gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gói gọn

abkapseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In Wirbelschichtgranulationstrocknern werden seitdem die aufgearbeiteten Enzyme granuliert und mit Hilfsstoffen (z.B. Zellulose, Stärke, Polyethylenglykol) zu sogenannten Prills verkapselt (Coating), sodass kein Enzymstaub mehr eingeatmet werden kann (Seite 197).

Trong máy làm khô tạo hạt, bụi enzyme được gom lại thành hạt và nhờ các chất phụ trợ (thí dụ cellulose, tinh bột, polyethylene glycol) gói gọn thành các viên nhỏ gọi là Prills (lớp phủ), để không còn bụi enzyme phải hít vào (trang 197).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkapseln /(sw. V.; hat)/

đựng trong hộp thuốc; đóng kín; gói gọn;