TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gom tụ

gom tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gom tụ

festsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in den Ritzen hat sich Schmutz festgesetzt

chất bẩn đã tích tụ trong những khe hờ

ein Gedanke setzte sich in mir fest

một ý nghĩ cứ bám chặt trong đầu tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festsetzen /(sw. V.; hat)/

gom tụ; tụ lại; tích tụ; bám chặt (sich ansam meln);

chất bẩn đã tích tụ trong những khe hờ : in den Ritzen hat sich Schmutz festgesetzt một ý nghĩ cứ bám chặt trong đầu tôi. : ein Gedanke setzte sich in mir fest