auseinander /(Adv .)/
(di chuyển) về các hướng khác nhau;
kéo mở rèm cửa mở ra (về hai bên) : die Gardinen auseinander ziehen cô ta nói vào nói ra định chia rẽ hai người bạn : sie wollte die beiden Freunde durch ihr Gerede auseinander bringen khác biệt, bất đồng : auseinan der gehen có nhiều ý kiến khác nhau về việc làm cách nào để khắc phục vấn đề. : wie das zu bewältigen sei, darüber gingen die Meinungen auseinander