Việt
từ đó phát triển lên
xuất phát từ
Đức
auseinander
Formeln auseinander ableiten
suy luận từ công thức này ra công thức khác.
auseinander /(Adv .)/
từ đó phát triển lên; xuất phát từ;
suy luận từ công thức này ra công thức khác. : Formeln auseinander ableiten