TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không gấp lại

được mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được trải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gấp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cuộn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không gấp lại

auseinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Landkarte auseinander falten

mở tấm bản đồ ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auseinander /(Adv .)/

được mở ra; được trải ra; không gấp lại; không cuộn lại;

mở tấm bản đồ ra. : eine Landkarte auseinander falten