TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xả

xả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

đẩy

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
xa

xa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xà

xà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
xạ

xạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Tầm Nguyên
xã

Xã

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phường

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
xá

xá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
... xa

... xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái xà

cái xà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xa 1ộ

xa 1Ộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xả

Equanimity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Discharge

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bleed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drain off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blowoff cock van

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Drain

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

upekkha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

letting go

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

extract

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exhaust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bleed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drain 1 v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
xa

distant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

far

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 distant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xạ

reflectance phản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

reflectedphản

 
Từ điển toán học Anh-Việt
xà

 bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rafter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

girder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

summer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beams

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái xà

 girder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

girder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xã

community

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

xa

fern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entfernt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich trennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

scheiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weitab

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entferntesten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xá

verzeihen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begnadigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

amnestieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Amnestie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Straferlaß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Landgemeinde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gesellschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gesellschaftliche Organisation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sozialisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sozialisierung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xà

Balken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bohle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Träger

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lệch Stufenbarren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sprunglatte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tragbalken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägerschwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebälk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
xả

über-f anfallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich werfen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich stürzen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausherauslassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spülen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ausruhen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pause machen sich beruhigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

2 .die Luft aus lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

der Gleichmut

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Absaug-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abfördern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschieben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abzapfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausström-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
... xa

weit ab von

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xa 1ộ

Highway

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xã

Gemeinde

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist entfernt mit mir verwandt

anh ta có họ xa với tôi.

100 Meter von der Straße weg

cách đường lộ 100 mét.

Từ điển ô tô Anh-Việt

drain 1 v.

Xả, tháo.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gemeinde

[EN] community

[VI] phường, xã

Từ điển Tầm Nguyên

Xạ

Xạ: thứ hương thơm ở rốn chồn xạ. Xạ dùng để ướp, nấu mực viết, làm thuốc, v.v... Nệm hồng thúy thơm tho mùi xạ. Cung Oán

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tragbalken /m/CƠ/

[EN] girder

[VI] dầm, xà

Trägerschwelle /f/XD/

[EN] summer

[VI] dầm, xà

Gebälk /nt/XD/

[EN] beams

[VI] dầm, xà

Absaug- /pref/KT_LẠNH/

[EN] extract

[VI] (thuộc) xả

abfördern /vt/KT_LẠNH/

[EN] discharge

[VI] xả

ausschieben /vt/CNSX/

[EN] exhaust

[VI] xả (động cơ)

abzapfen /vt/CNSX, CT_MÁY/

[EN] bleed

[VI] tháo, xả (chất lỏng)

Ausström- /pref/KT_LẠNH/

[EN] discharge

[VI] (thuộc) xả, thải

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

xả

upekkha, letting go, equanimity

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Drain

xả

Discharge

xả, đẩy

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Xã

làng, thôn, nhiều nguời hợp lại xã đoàn, xã giao, xã hội, xã luận, xã tắc, xã thuyết, xã trưởng, xã ủy, xã viên, hàng xã, hợp tác xã, làng xã, thôn xã, thị xã, thư xã, thương xã, bâ xã, ông xã.

Xả

buông thả, mở ra, xả buồm, xả hơi, xả tang, bỏ tóc xả, xả hết tốc lực, xả ly, xả bỏ xả súng bắn, chơi xả láng, lăn xả vào, nhảy xả vào, xán xả vào, xả mạng, xả thân, xả rác, xả thân cầu đạo, xả thân cứu thế, hỉ xả, xả quần áo, mưa xối xả, xong xả.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Xả

[VI] Xả

[DE] der Gleichmut

[EN] Equanimity

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blowoff cock van

xả

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entferntesten /hoàn toàn không, nhất định không. 2. (nằm, ở vị trí) cách một khoảng [von + Dat.: khỏi (nơi nào)]; das Haus liegt 300 Meter von hier entfernt/

(bà con, họ hàng) xa;

anh ta có họ xa với tôi. : er ist entfernt mit mir verwandt

wegsein /(ugs.)/

xa; cách (một khoảng);

cách đường lộ 100 mét. : 100 Meter von der Straße weg

Highway /[...wei], der;-s,-s/

xa 1Ộ;

Sprunglatte /die (Sport)/

xà (mốc nhảy cao);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distant

xa

 bar

xà

 summer /xây dựng/

xà (gỗ)

 rafter /xây dựng/

rui, xà

Cấu trúc xà, dầm ở ngay bên dưới lớp vật liệu lợp mái.

A roof-supporting beam immediately beneath the roofing material.

 bleed, deflate, discharge

xả

 drain off

xả (dầu, xăng, nước)

 exhaust

xả (động cơ)

 drain off

xả (nước dầu)

 tang /thực phẩm/

xả (ra từ thùng)

 girder

cái xà

girder

cái xà

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weitab /adv/

xa; weit

weit ab von

... xa, cách...;

Từ điển toán học Anh-Việt

far

xa

reflectance phản

xạ

reflectedphản

xạ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

distant

xa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xa

1) fern (adv), weit (adv), entfernt (adv); trông xa in die Ferne blicken; weit blicken, vorausschauen;

2) sich trennen, scheiden (vi); xa quê hương die Heimat verlassen.

xá

1)verzeihen vi, vergeben vi, begnadigen vi; ân xá

2) amnestieren vi;

3) Amnestie f, Straferlaß m.

xà

xà

Balken m, Bohle f, Träger m. xà beng Brecheisen n, Stange f. xà cạp Wadenbinden f/pl, Gameschen f/pk

xà

lệch Stufenbarren m.

xá

1) Landgemeinde f;

2) Gesellschaft f, gesellschaftliche Organisation f, ông xá der Man, ông xá nhà tôi, mein Man; bà xá nhà tôi meine f Frau.

xá

1)hội hóa

2) sozialisieren vi;

3) Sozialisierung f.

xả

1) über-f anfallen; sich werfen auf, sich stürzen auf;

2) (aufdösen, ausherauslassen;

3) spülen vt.

xả

1)hơi

2) sich ausruhen, Pause f machen sich beruhigen; 2 .die Luft aus lassen vt.