TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xá

xá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

xá

verzeihen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begnadigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

amnestieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Amnestie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Straferlaß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Landgemeinde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gesellschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gesellschaftliche Organisation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sozialisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sozialisierung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Straßen schlafen.

Phó xá đang ngủ.

Einen Tag vor dem Ende sind die Straßen von lachenden Menschen erfüllt.

Một ngày trước tận thế phố xá đầy người cười nói.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The streets are sleeping.

Phố xá đang ngủ.

One day before the end, the streets swirl in laughter.

Một ngày trước tận thế phố xá đầy người cười nói.

The streets are sleeping, and through the air there floats music from a violin.

Phố xá đang ngủ, trong không gian trầm bổng tiếng vĩ cầm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xá

1)verzeihen vi, vergeben vi, begnadigen vi; ân xá

2) amnestieren vi;

3) Amnestie f, Straferlaß m.

xá

1) Landgemeinde f;

2) Gesellschaft f, gesellschaftliche Organisation f, ông xá der Man, ông xá nhà tôi, mein Man; bà xá nhà tôi meine f Frau.

xá

1)hội hóa

2) sozialisieren vi;

3) Sozialisierung f.