TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amnestieren

ân xá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

amnestieren

amnestieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige hundert politische Häftlinge wurden amnestiert

vài trăm tù chính trị đã được ân xá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amnestieren /(sw. V:; hat)/

ân xá; tha tội;

einige hundert politische Häftlinge wurden amnestiert : vài trăm tù chính trị đã được ân xá.