Việt
ân xá
tha tội
Đức
amnestieren
einige hundert politische Häftlinge wurden amnestiert
vài trăm tù chính trị đã được ân xá.
amnestieren /(sw. V:; hat)/
ân xá; tha tội;
einige hundert politische Häftlinge wurden amnestiert : vài trăm tù chính trị đã được ân xá.