begnadigen /(sw. V.; hat)/
ân xá;
đặc xá;
đại xá (amnestieren);
einen Verbrecher begnadigen : ân xá cho một tội phạm der Präsident hát den zum Tode Verurteilten zu einer lebenslangen Freiheitsstrafe begnadigt : ngài tổng thống đã ân xá cho kễ bị kết án tử hình và giảm thành án tù chung thân.