Việt
ân giảm
ân xá
dặc xá
dại xá
xá tội
tha lồi
thú lỗi.
đặc xá
đại xá
tha lỗi
Đức
ein Urteil mildern
begnadigen
Begnadigung
begnadigen /vt/
ân xá, ân giảm, dặc xá, dại xá, xá tội, tha lồi, thú lỗi.
Begnadigung /í =, -en/
sự] ân xá, ân giảm, đặc xá, đại xá, xá tội, tha lỗi, thú lỗi.