Việt
dại xá
ân xá
ân giảm
dặc xá
xá tội
tha lồi
thú lỗi.
Đức
amnestieren
allgemeine Amnestie
begnadigen
begnadigen /vt/
ân xá, ân giảm, dặc xá, dại xá, xá tội, tha lồi, thú lỗi.
1) amnestieren vt; allgemeine Amnestie f;
2) (dạo Thiên chúa) Jubeldại xá (a); năm dại xá Jubeljahr n