trockenlegen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] drain
[VI] tiêu nước, thoát nước
Abfluß /m/CT_MÁY/
[EN] drain
[VI] lối tháo, lỗ xả
Anode /f/KT_ĐIỆN/
[EN] drain
[VI] cực máng
Abflußvorrichtung /f/VT_THUỶ/
[EN] drain
[VI] cống, rãnh, mương thoát nước
leerlaufen /vi/KTC_NƯỚC/
[EN] drain
[VI] tiêu nước, tháo nước
Drain /m/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] drain
[VI] cực máng (đầu nối cực máng ở các tranzito trường)
Drainelektrode /f/V_LÝ/
[EN] drain
[VI] cực máng (ở tranzito trường)
entleeren /vt/XD/
[EN] drain
[VI] thoát nước, tiêu nước
Entleerung /f/D_KHÍ/
[EN] drain
[VI] sự dẫn lưu, sự xả
entwässern /vt/XD/
[EN] drain
[VI] tiêu nước
entwässern /vt/GIẤY/
[EN] drain
[VI] róc nước
entwässern /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] drain
[VI] tiêu nước, tháo nước