Việt
dòng cực máng
dòng máng
Anh
drain current
current drain
drain
Đức
Senkenstrom
Drainstrom
current drain, drain, drain current
current drain /điện lạnh/
drain /điện lạnh/
drain current /điện lạnh/
Senkenstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] drain current
[VI] dòng cực máng
Drainstrom /m/KT_ĐIỆN/
[VI] dòng máng, dòng cực máng