Việt
dòng cực máng
Anh
current drain
Đức
Stromentnahme
Stromverbrauch
Pháp
consommation de courant
current drain /điện lạnh/
current drain /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stromentnahme; Stromverbrauch
[EN] current drain
[FR] consommation de courant
máng dòng. Đôi khi được gọi là drain. Dòng điện dược rút từ một nguồn điện ãp bởi tải của nó (dối tượng nhận dòng điện). Thuật ngữ này đôi khi được áp dụng cho bản thân tải. Ví dụ, một bóng đèn chớp lấy dòng điện từ bộ pin; dòng điện đó là drain trén bộ pin; và bản thân bống (bulb) cũng có thề gọi lậ drain,