Việt
sự tiêu thụ điện năng
mức tiêu thụ điện
mức tiêu thụ công suất
dòng máng
lượng điện năng tiêu thụ
Anh
electricity consumption
power consumption
electricity demand
current drain
drain current
Đức
Stromverbrauch
Stromentnahme
Pháp
demande d'électricité
consommation de courant
courant de drain
Stromverbrauch /der/
sự tiêu thụ điện năng;
lượng điện năng tiêu thụ;
Stromverbrauch /m -(e)s (điện)/
sự tiêu thụ điện năng; -
[DE] Stromverbrauch
[VI] dòng (cực) máng
[EN] drain current
[FR] courant de drain
Stromverbrauch /ENERGY-ELEC/
[EN] electricity demand
[FR] demande d' électricité
Stromentnahme,Stromverbrauch /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stromentnahme; Stromverbrauch
[EN] current drain
[FR] consommation de courant
Stromverbrauch /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] electricity consumption, power consumption
[VI] mức tiêu thụ điện, mức tiêu thụ công suất