Việt
dòng cực máng
dòng máng
Anh
drain current
Đức
Senkenstrom
Drainstrom
Stromverbrauch
Pháp
courant de drain
courant d'anode
drain current /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Drainstrom; Senkenstrom
[EN] drain current
[FR] courant d' anode; courant de drain
[DE] Stromverbrauch
[VI] dòng (cực) máng
[FR] courant de drain
drain current /điện lạnh/
Senkenstrom /m/KT_ĐIỆN/
[VI] dòng cực máng
Drainstrom /m/KT_ĐIỆN/
[VI] dòng máng, dòng cực máng