TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rui

rui

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu phong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rủi

Rủi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rủi ro

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
rụi

rụi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

rui

rafter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

common rafter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rafter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rui

Sparren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischensparren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
rụi

abgelebt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

alterschwach .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
rủi

Unglück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pech

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mißerfolg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rụi

abgelebt (a), alterschwach (a). rum (Ph) Rum m.

rủi,rủi ro

Unglück n, Pech n, Mißerfolg m.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Rủi

không may, rủi ro, rủi tay, gặp rủi, may rủi, phận rủi, cuộc đời dun rủi, may ít rủi nhiều, một may một rủi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rafter /xây dựng/

rui

rafter /xây dựng/

rui (nhà)

 rafter

rui (nhà)

 rafter /xây dựng/

rui, xà

Cấu trúc xà, dầm ở ngay bên dưới lớp vật liệu lợp mái.

A roof-supporting beam immediately beneath the roofing material.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sparren /m/XD/

[EN] rafter

[VI] rui (nhà)

Zwischensparren /m/XD/

[EN] common rafter

[VI] cầu phong, rui