Việt
rui
cầu phong
xà
Rủi
rủi ro
rụi
Anh
rafter
common rafter
Đức
Sparren
Zwischensparren
abgelebt
alterschwach .
Unglück
Pech
Mißerfolg
abgelebt (a), alterschwach (a). rum (Ph) Rum m.
rủi,rủi ro
Unglück n, Pech n, Mißerfolg m.
không may, rủi ro, rủi tay, gặp rủi, may rủi, phận rủi, cuộc đời dun rủi, may ít rủi nhiều, một may một rủi.
rafter /xây dựng/
rui (nhà)
rui, xà
Cấu trúc xà, dầm ở ngay bên dưới lớp vật liệu lợp mái.
A roof-supporting beam immediately beneath the roofing material.
Sparren /m/XD/
[EN] rafter
[VI] rui (nhà)
Zwischensparren /m/XD/
[EN] common rafter
[VI] cầu phong, rui