Việt
Rủi
rủi ro
Đức
Unglück
Pech
Mißerfolg
rủi,rủi ro
Unglück n, Pech n, Mißerfolg m.
không may, rủi ro, rủi tay, gặp rủi, may rủi, phận rủi, cuộc đời dun rủi, may ít rủi nhiều, một may một rủi.