TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 summer

máy cộng analog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy cộng tương tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rầm gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ cộng xung rời rạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ xà gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm và dầm dọc phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 summer

 summer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analog adder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rectangular timber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horizontal thermal insulating squared timber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse-bucking adder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

purlin post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stringer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summer tree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

girder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam and stringer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

longitudinal beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

longitudinal member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summer

máy cộng analog

 summer

máy cộng tương tự

 summer /xây dựng/

xà (gỗ)

 analog adder, summer /toán & tin/

máy cộng analog

 analog adder, summer /toán & tin/

máy cộng tương tự

rectangular timber, summer

rầm (vuông) gỗ

horizontal thermal insulating squared timber, summer

dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang

Một xà hoặc dầm chính dỡ trụ.

A main beam or girder, such as one spanning girts to support joists. Also, summertree.

pulse-bucking adder, mixer, summer

bộ cộng xung rời rạc

purlin post, stringer, summer, summer tree

trụ xà gỗ

girder,beam and stringer, stringer,longitudinal beam,longitudinal member, summer, summer tree

dầm và dầm dọc phụ