summer
máy cộng analog
summer
máy cộng tương tự
summer /xây dựng/
xà (gỗ)
analog adder, summer /toán & tin/
máy cộng analog
analog adder, summer /toán & tin/
máy cộng tương tự
rectangular timber, summer
rầm (vuông) gỗ
horizontal thermal insulating squared timber, summer
dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
Một xà hoặc dầm chính dỡ trụ.
A main beam or girder, such as one spanning girts to support joists. Also, summertree.
pulse-bucking adder, mixer, summer
bộ cộng xung rời rạc
purlin post, stringer, summer, summer tree
trụ xà gỗ
girder,beam and stringer, stringer,longitudinal beam,longitudinal member, summer, summer tree
dầm và dầm dọc phụ