horizontal thermal insulating squared timber, summer
dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
Một xà hoặc dầm chính dỡ trụ.
A main beam or girder, such as one spanning girts to support joists. Also, summertree.
horizontal thermal insulating squared timber /xây dựng/
dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
horizontal thermal insulating squared timber /toán & tin/
dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
horizontal thermal insulating squared timber
dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang