Việt
Tặng cách
dữ cách
cách ba
gián cách
Anh
dative
Đức
Wemfall
Dativ
Wemfall /der (Sprachw.)/
tặng cách; cách ba (Dativ);
Dativ /['da:ti:f], der; -s, -e (Sprachw.)/
(Abk : Dat ) cách ba; tặng cách; gián cách (Wemfall, dritter Fall);
Wemfall /m -(e)s, -fälle/
dữ cách, tặng cách,