Việt
dữ cách
tặng cách
cách ba.
Đức
Wemfall
Dativ
Wemfall /m -(e)s, -fälle/
dữ cách, tặng cách,
Dativ /m -s, -e (văn phạm)/
dữ cách, cách ba.
(vãn) Dativ m