sight distance
khoảng cách nhìn thấy được
sight distance /toán & tin/
khoảng cách nhìn thấy được
sight distance, visibility distance /xây dựng/
tầm nhìn trên đường
field of view, sight distance
tầm nhìn
sight distance, spacing, visibility distance
tầm nhìn thấy
reach, sight distance, sighting distance, spacing, visibility
tầm nhìn xa