visibility
tầm nhìn xa
visibility /xây dựng/
tầm thấy được
visibility /xây dựng/
sự nhìn thấy được
visibility
độ nhìn thấy
visibility
sự nhìn thấy được
visibility /toán & tin/
độ nhìn thấy
visibility /toán & tin/
sự nhìn thấy được
visibility /toán & tin/
tầm thấy được
visibility, visibility factor /điện lạnh/
độ thị kiến
reach, sight distance, sighting distance, spacing, visibility
tầm nhìn xa