field of view /cơ khí & công trình/
tầm ngắm
field of view /xây dựng/
phạm vi quan sát
field of view /cơ khí & công trình/
trường ngắm
field of view
trường nhìn
field of view, sight distance
tầm nhìn
Ground-projected Instantaneous field Of View, Field Of View, field of view-FOV, field of vision, visual field
trường nhìn tức thời chiếu xuống mặt đất