TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trường nhìn

trường nhìn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

trường nhìn

visual field

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

field of view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field of view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trường nhìn

Sehfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesichtsfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Trường nhìn

Kích thước theo góc và hình dạng của hình nón hoặc hình chóp, xác định bởi không gian của vật được tạo ảnh của hệ. Thí dụ: Hình chữ nhật rộng 40 cao 30.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field of view

trường nhìn

Field Of View

trường nhìn

 field of view

trường nhìn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sehfeld /nt/C_THÁI/

[EN] visual field

[VI] trường nhìn

Gesichtsfeld /nt/C_THÁI/

[EN] visual field

[VI] trường nhìn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

visual field

trường nhìn