Việt
trường nhìn
Anh
visual field
field of view
Đức
Sehfeld
Gesichtsfeld
Trường nhìn
Kích thước theo góc và hình dạng của hình nón hoặc hình chóp, xác định bởi không gian của vật được tạo ảnh của hệ. Thí dụ: Hình chữ nhật rộng 40 cao 30.
Field Of View
Sehfeld /nt/C_THÁI/
[EN] visual field
[VI] trường nhìn
Gesichtsfeld /nt/C_THÁI/