Việt
trường nhìn
trường nhìn thấy
Anh
visual field
Đức
Sichtfeld
Gesichtsfeld
Sehfeld
sichtbares Feld
Pháp
champ visuel
VISUAL FIELD
trường thị giác Mọi bề mật và vật có thề nhìn thấy khỉ mắt giữ cố định.
visual field /SCIENCE/
[DE] Gesichtsfeld; Sichtfeld
[EN] visual field
[FR] champ visuel
Sehfeld /nt/C_THÁI/
[VI] trường nhìn
sichtbares Feld /nt/Q_HỌC/
[VI] trường nhìn thấy
Sichtfeld /nt/Q_HỌC/
Gesichtsfeld /nt/C_THÁI/