TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

visual field

trường nhìn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trường nhìn thấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

visual field

visual field

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

visual field

Sichtfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesichtsfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sehfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sichtbares Feld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

visual field

champ visuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

VISUAL FIELD

trường thị giác Mọi bề mật và vật có thề nhìn thấy khỉ mắt giữ cố định.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visual field /SCIENCE/

[DE] Gesichtsfeld; Sichtfeld

[EN] visual field

[FR] champ visuel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sehfeld /nt/C_THÁI/

[EN] visual field

[VI] trường nhìn

sichtbares Feld /nt/Q_HỌC/

[EN] visual field

[VI] trường nhìn thấy

Sichtfeld /nt/Q_HỌC/

[EN] visual field

[VI] trường nhìn thấy

Gesichtsfeld /nt/C_THÁI/

[EN] visual field

[VI] trường nhìn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

visual field

trường nhìn