TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi quan sát

phạm vi quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phạm vi quan sát

field of view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field of view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erweitertes Sichtfeld (Wischwinkel ca. 150°)

Phạm vi quan sát rộng hơn (góc gạt khoảng 150°)

Abgesenkte Parkposition der Wischerarme außerhalb des Sichtfeldes im beheizten Bereich abhängig von der Fahrgeschwindigkeit

Hạ vị trí nghỉ của tay gạt ra ngoài phạm vi quan sát trong vùng có sưởi phụ thuộc vào tốc độ xe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field of view

phạm vi quan sát

 field of view /xây dựng/

phạm vi quan sát