Luftspalt /m/M_TÍNH/
[EN] gap
[VI] khe (đầu từ)
Luftspalt /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, D_KHÍ/
[EN] air gap
[VI] khe hở không khí (mạch điện từ, động cơ)
Luftspalt /m/V_LÝ/
[EN] air gap
[VI] khe hở không khí (nam châm điện)
Luftspalt /m/V_LÝ/
[EN] gap
[VI] khe (nam châm)
Luftspalt /m/V_TẢI/
[EN] air gap
[VI] khe không khí