Anh
air gap
gap
roll gap
Đức
Luftspalt
Walzspalt
Pháp
entrefer
entrefer /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Luftspalt
[EN] air gap; gap
[FR] entrefer
entrefer /INDUSTRY-METAL/
[DE] Walzspalt
[EN] roll gap
entrefer [ôtRafER] n. m. ĐIỆN Chỗ cắt mạch từ.